Chúng ta hãy cùng nhau tìm hiểu các từ vựng liên quan tới nghề nghiệp nhé ^^.
| Chữ Kanji | Chữ Hiragana | Phiên âm | Tiếng Việt |
| 医者 | いしゃ | isha | Bác sỹ |
| 看護師 | かんごし | kangoshi | Y tá |
| 歯科医 | しかい | shikai | Nha sỹ |
| 科学者 | かがくしゃ | kagakusha | Nhà khoa học |
| 美容師 | びようし | biyoushi | Tạo mẫu tóc |
| 教師 | きょうし | kyoushi | Giáo viên (Nghề giáo viên) |
| 先生 | せんせい | sensei | Giáo viên (Thầy giáo, cô giáo) |
| 歌手 | かしゅ | kashu | Ca sỹ |
| 運転手 | うんてんしゅ | untenshu | Lái xe |
| 選手 | せんしゅ | sakka- senshu | Cầu thủ bóng đá |
| 画家 | がか | gaka | Họa sỹ |
| 芸術家 | げいじゅつか | geijutsuka | Nghệ sỹ |
| 写真家 | しゃしんか | shashinka | Nhiếp ảnh |
| 作家 | さっか | sakka | Nhà văn |
| 演説家 | えんぜつか | enzetsuka | Nhà hùng biện |
| 演出家 | えんしゅつか | enshutsukan | Nhà sản xuất/Đạo diễn |
| 建築家 | けんちくか | kenchikuka | Kiến trúc sư |
| 政治家 | せいじか | seijika | Chính trị gia |
| 警官 | けいかん | keikan | Cảnh sát |
| 調理師 | ちょうりし | chourishi | Đầu bếp |
| 弁護士 | べんごし | bengoshi | Luật sư |
| 会計士 | かいけいし | kaikeishi | Kế toán |
| 消防士 | しょうぼうし | shouboushi | Lính cứu hỏa |
| 兵士 | へいし | heishi | Quân nhân |
| 銀行員 | ぎんこういん | ginkouin | Nhân viên ngân hàng |
| 警備員 | けいびいん | keibiin | Bảo vệ |
| 研究員 | けんきゅういん | kenkyuuin | Nhà nghiên cứu |
| 秘書 | ひしょ | hisho | Thư ký |
| 役者 | やくしゃ | yakusha | Diễn viên |
| 監督 | かんとく | kantoku | Huấn luyện viên thể thao |
| 占い師 | うらないし | uranaishi | Thầy bói |
| 牧師 | ぼくし | bokushi | Mục sư |
| 漁師 | りょうし | ryoushi | Ngư dân |
| 猟師 | りょうし | ryoushi | Thợ săn |
| 講師 | こうし | koushi | Giảng viên |
| 技師 | ぎし | gishi | Kĩ sư |
| 探偵 | たんてい | tantei | Thám tử |
| スチュワーデス | suchuwa-des | Nữ tiếp viên hàng không |
| 機長 | きちょう | kichou | Phi công |
| 記者 | きしゃ | kisha | Phóng viên |
| ジャーナリスト | ja-narisuto | Nhà báo |
| 農民 | のうみん | noumin | Nông dân |
| 無職者 | むしょくしゃ | mushokusha | Người thất nghiệp |